Có 2 kết quả:

时态 thì thái時態 thì thái

1/2

thì thái [thời thái]

giản thể

Từ điển phổ thông

thời, thì của động từ (ngôn ngữ học)

thì thái [thời thái]

phồn thể

Từ điển phổ thông

thời, thì của động từ (ngôn ngữ học)